| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		|  nâng niu 
 
 
 |  | [nâng niu] |  |  |  | Take a loving care of. |  |  |  | Mẹ nâng niu con |  |  | A mother that takes a loving care of her baby. |  |  |  | indulge, pamper, coddle; caress, fondle, pet; cosset; cosseting |  |  |  | nâng niu, lo lắng và quan tâm |  |  | cosseting, worried and concerned | 
 
 
 
  Take a loving care of 
  Mẹ nâng niu con  A mother that takes a loving care of her baby 
 
 |  |  
		|  |  |